Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bony labyrinth


noun
cavity in the petrous part of the temporal bone that contains the membranous labyrinth
Syn:
osseous labyrinth
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
inner ear, internal ear, labyrinth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.